Có 8 kết quả:
启事 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 启示 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 啟事 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 啟示 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 綺室 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 绮室 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 起士 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ • 起誓 qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) announcement (written, on billboard, letter, newspaper or website)
(2) to post information
(3) a notice
(2) to post information
(3) a notice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
khám phá, phát giác, phát hiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to enlighten
(3) enlightenment
(4) revelation
(5) illumination
(6) moral (of a story etc)
(7) lesson
(2) to enlighten
(3) enlightenment
(4) revelation
(5) illumination
(6) moral (of a story etc)
(7) lesson
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) announcement (written, on billboard, letter, newspaper or website)
(2) to post information
(3) a notice
(2) to post information
(3) a notice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khám phá, phát giác, phát hiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to enlighten
(3) enlightenment
(4) revelation
(5) illumination
(6) moral (of a story etc)
(7) lesson
(2) to enlighten
(3) enlightenment
(4) revelation
(5) illumination
(6) moral (of a story etc)
(7) lesson
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnificent room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnificent room
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cheese (loanword) (Tw)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vow
(2) to swear an oath
(2) to swear an oath
Bình luận 0